Có 2 kết quả:

心脏搭桥手术 xīn zàng dā qiáo shǒu shù ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄉㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ心臟搭橋手術 xīn zàng dā qiáo shǒu shù ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄉㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coronary bypass operation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

coronary bypass operation

Bình luận 0